Bệnh thần kinh ngoại vi là gì? Các bài nghiên cứu khoa học

Bệnh thần kinh ngoại vi là tổn thương hệ thần kinh ngoại biên gồm dây vận động, cảm giác và thực vật, gây rối loạn dẫn truyền tín hiệu ngoại biên. Tổn thương có thể đơn khối hoặc lan tỏa do nguyên nhân chuyển hóa, nhiễm độc và tự miễn, biểu hiện qua tê bì, đau nhức, yếu cơ và rối loạn tự chủ.

Định nghĩa và khái quát

Bệnh thần kinh ngoại vi (peripheral neuropathy) là tình trạng tổn thương hệ thống thần kinh ngoại biên, bao gồm các dây thần kinh vận động, cảm giác và thực vật. Tổn thương có thể ảnh hưởng đơn lẻ một dây thần kinh (mononeuropathy) hoặc nhiều dây thần kinh cùng lúc (polyneuropathy), dẫn đến rối loạn đa dạng về chức năng vận động, cảm giác và điều hòa tự chủ.

Cơ chế bệnh lý thường liên quan đến tổn thương sợi trục, mất myelin hoặc rối loạn trao đổi chất tại tế bào Schwann. Tùy theo mức độ và vị trí tổn thương, bệnh nhân có thể gặp:

  • Triệu chứng cảm giác như tê bì, kiến bò, đau nhức.
  • Rối loạn vận động: yếu cơ, co cứng, teo cơ.
  • Rối loạn thực vật: mất điều hòa huyết áp, rối loạn tiêu hóa, khó kiểm soát mồ hôi.

Phân biệt với radiculopathy (tổn thương rễ thần kinh tại tủy sống) và bệnh thần kinh trung ương (CNS disorders) là yếu tố quan trọng trong chẩn đoán. Nguyên nhân, biểu hiện lâm sàng và phương pháp điều trị có thể khác biệt hoàn toàn khi tổn thương nằm ngoài tủy hoặc trong tủy.

Giải phẫu và sinh lý

Dây thần kinh ngoại vi được cấu tạo từ nhiều sợi trục (axon) được bao quanh bởi tế bào Schwann tạo thành bao myelin, giúp tăng tốc độ dẫn truyền tín hiệu. Mỗi bó sợi được bao bọc thêm lớp perineurium và epineurium bảo vệ, đồng thời cung cấp mạch máu nuôi dưỡng.

Có bốn loại sợi chính dựa trên kích thước và chức năng:

  • Sợi Aα (vận động): dẫn truyền tín hiệu nhanh, điều khiển lực co cơ.
  • Sợi Aβ (cảm giác): truyền cảm giác áp lực và xúc giác.
  • Sợi Aδ (cảm giác đau nhanh, nhiệt độ cao): truyền tín hiệu đau nhức cấp.
  • Sợi C (thực vật và cảm giác đau chậm): không được myelin hóa, dẫn truyền chậm.

Quá trình khử cực – tái phân cực trên màng sợi thần kinh tuân theo nguyên lý điện học, đòi hỏi cân bằng ion Na+, K+ và Ca2+. Mất myelin hoặc tổn thương sợi trục làm gián đoạn dòng ion, giảm tốc độ hoặc ngắt quãng dẫn truyền, gây ra các triệu chứng lâm sàng đặc trưng.

Dịch tễ học

Tỷ lệ mắc bệnh thần kinh ngoại vi tăng theo tuổi, ước tính khoảng 2–3% dân số chung và lên tới 8–10% ở nhóm trên 60 tuổi. Tại Hoa Kỳ, hơn 20 triệu người trưởng thành được chẩn đoán có một hoặc nhiều biểu hiện neuropathy, với tỷ lệ mắc mới mỗi năm dao động 1–2%.

Nhóm tuổi Tỷ lệ mắc (%) Nguyên nhân thường gặp
20–40 1,2 Nhiễm độc (rượu, thuốc), nhiễm khuẩn
41–60 3,5 Đái tháo đường type 2, tự miễn
>60 8,0 Thoái hóa, thiếu dinh dưỡng, đa yếu tố

Số liệu từ Viện Rối loạn Thần kinh và Đột quỵ Quốc gia Mỹ (NINDS) cho thấy đái tháo đường là nguyên nhân hàng đầu, chiếm khoảng 30–40% các trường hợp polyneuropathy. Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tần suất neuropathy do tiểu đường có xu hướng gia tăng song song với tỷ lệ người mắc đái tháo đường trên toàn cầu.

Nguyên nhân và phân loại

Nguyên nhân bệnh thần kinh ngoại vi rất đa dạng, bao gồm:

  • Chuyển hóa: đái tháo đường, suy giáp, rối loạn gan thận.
  • Nhiễm độc và thuốc: rượu, hóa trị liệu, thuốc điều trị HIV, isoniazid.
  • Tự miễn: hội chứng Guillain–Barré, lupus, viêm đa dây tự miễn.
  • Di truyền: bệnh Charcot–Marie–Tooth, hội chứng Refsum.

Dựa trên vị trí và cơ chế tổn thương, bệnh được chia thành:

  • Mononeuropathy: tổn thương một dây thần kinh đơn lẻ (ví dụ: hội chứng ống cổ tay).
  • Polyneuropathy: tổn thương đa dây thần kinh, thường đối xứng và lan toả.
  • Autonomic neuropathy: chủ yếu ảnh hưởng hệ thần kinh thực vật, gây rối loạn huyết áp, tiêu hóa, chức năng tiết mồ hôi.

Phân loại theo cơ chế mô học:

  • Axonopathy: tổn thương chủ yếu sợi trục, biểu hiện điện cơ giảm biên độ.
  • Myelinopathy: mất myelin, tốc độ dẫn truyền giảm, block dẫn truyền.
  • Mixed neuropathy: kết hợp cả hai cơ chế trên.

Cơ chế bệnh sinh

Tổn thương sợi trục (axonopathy) thường do rối loạn chuyển hóa hoặc thiếu dinh dưỡng dẫn đến thoái hóa dần sợi trục, thể hiện qua giảm biên độ điện thế dẫn truyền. Trong đái tháo đường, tích tụ sản phẩm cuối glycation (AGEs) và stress oxy hóa gây tổn thương mitochondria, làm mất chức năng năng lượng của tế bào Schwann và neuron.

Mất myelin (myelinopathy) gây giảm tốc độ dẫn truyền và block nhảy (conduction block). Quá trình tự miễn tấn công myelin, như trong hội chứng Guillain–Barré, khởi phát viêm quanh bao myelin, tế bào Schwann không kịp tái tạo vỏ bọc, dẫn đến rối loạn dẫn truyền.

  • Ischemia thần kinh do mạch máu ngoại vi hẹp hoặc tắc, gây thiếu oxy và dinh dưỡng.
  • Stress cơ học trong bệnh lý chèn ép dây thần kinh (ví dụ: hội chứng ống cổ tay).
  • Tích tụ chất độc nội sinh hoặc ngoại sinh (rượu, hóa chất, thuốc hóa trị).

Triệu chứng lâm sàng

Cảm giác dị cảm (paresthesia) và đau nhức dạng đốt, bỏng rát thường xuất hiện đầu tiên, chủ yếu ở hai bàn chân và bàn tay theo kiểu tất – găng. Triệu chứng có xu hướng tăng về đêm và khi tiếp xúc lạnh.

Yếu cơ biểu hiện dưới dạng khó đi, dễ ngã, cơ chân và cẳng tay bị teo dần. Phản xạ gân xương giảm hoặc mất ở những vùng bị tổn thương, như reflex mắt cá chân và gối đều có thể giảm rõ.

Rối loạn tự chủ (autonomic neuropathy) gồm hạ huyết áp tư thế, rối loạn nhịp tim, táo bón hoặc tiêu chảy luân phiên, rối loạn tiết mồ hôi. Triệu chứng tự chủ thường ít được chú ý nhưng có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng.

Chẩn đoán

Khám lâm sàng đánh giá cảm giác đau, rung, phân biệt cảm giác nông – sâu bằng que gãi, monofilament và máy đo Rydel–Seiffer. Đo lực cơ bằng dynamometer và kiểm tra phản xạ gân xương giúp xác định mức độ tổn thương vận động.

Điện cơ đồ (EMG) kết hợp đo tốc độ dẫn truyền thần kinh (NCV) phân biệt dạng axonopathy và myelinopathy. EMG cho thấy sóng nhọn, sóng đa pha ở dạng axonal; NCV giảm >30 m/s gợi ý mất myelin.

  • Xét nghiệm máu: đường huyết, HbA1c, chức năng thận, điện giải, vitamin B12, huyết thanh protein miễn dịch.
  • Miễn dịch đồ: kháng thể chống ganglioside (GM1) trong Guillain–Barré.
  • Hình ảnh học: MRI cột sống hoặc siêu âm dây thần kinh khi nghi ngờ chèn ép cơ học.

Điều trị và quản lý

Giải quyết nguyên nhân nền là bước đầu: kiểm soát đường huyết bằng insulin hoặc liệu pháp uống (metformin, sulfonylurea); ngưng tiếp xúc chất độc như rượu và hóa chất. Điều chỉnh thiếu dinh dưỡng, bổ sung vitamin B12, acid folic giúp phục hồi chức năng thần kinh.

Điều trị triệu chứng đau thần kinh ngoại vi dùng gabapentin, pregabalin, duloxetine hoặc amitriptyline. Chế độ dùng tăng dần liều theo dung nạp, theo dõi tác dụng phụ như chóng mặt, buồn ngủ. Tính hiệp lực có thể kết hợp thuốc giảm đau thông thường khi cần.

ThuốcCơ chếLiều khởi đầuTác dụng phụ chính
GabapentinGABA analog300 mg/ngàyBuồn ngủ, chóng mặt
PregabalinModulate kênh Ca2+75 mg/ngàySưng phù, tăng cân
DuloxetineSNRI30 mg/ngàyBuồn nôn, táo bón

Vật lý trị liệu và liệu pháp kích thích thần kinh xuyên da (TENS) giúp cải thiện chức năng cơ, giảm đau và tăng lưu thông máu ngoại vi. Can thiệp tâm lý qua tư vấn, kỹ thuật thư giãn hỗ trợ bệnh nhân vượt qua lo âu và trầm cảm do đau mạn tính.

Tiên lượng và biến chứng

Tiên lượng phụ thuộc mức độ, nguyên nhân và thời điểm can thiệp; tổn thương axon nặng thường hồi phục chậm hơn tổn thương myelin. Hồi phục hoàn toàn có thể mất 6–18 tháng với axonopathy nhẹ.

Biến chứng bao gồm loét chân do mất cảm giác (neuropathic ulcer), nhiễm trùng thứ phát và cắt cụt chi. Rối loạn tự chủ nặng có thể gây ngừng tim, sốc do hạ huyết áp tư thế và rối loạn tiêu hóa kéo dài.

Phòng ngừa và hướng nghiên cứu

Kiểm soát yếu tố nguy cơ bằng tầm soát đái tháo đường định kỳ, cai rượu và chế độ dinh dưỡng đầy đủ vitamin nhóm B (CDC). Tập luyện vận động đều giúp duy trì lưu thông máu và sức mạnh cơ.

Nghiên cứu tế bào gốc và liệu pháp gene đang thử nghiệm cải thiện tái tạo axon và myelin. Các thử nghiệm lâm sàng giai đoạn II–III đánh giá tác dụng của các chất đối kháng AGE, chất chống oxy hóa và yếu tố tăng trưởng thần kinh (NGF, BDNF).

  • Phát triển thuốc ức chế aldose reductase giảm biến đổi sorbitol trong tiểu đường.
  • Ứng dụng công nghệ nano đưa thuốc đến mô thần kinh chính xác.
  • Phân tích đa biến và dữ liệu lớn để cá thể hóa phác đồ điều trị.

Tài liệu tham khảo

  • National Institute of Neurological Disorders and Stroke. “Peripheral Neuropathy Information Page.” 2024. Link.
  • Mayo Clinic. “Peripheral Neuropathy – Diagnosis & Treatment.” 2025. Link.
  • Centers for Disease Control and Prevention. “The Truth About Diabetic Peripheral Neuropathy.” 2023. Link.
  • World Health Organization. “Neurological Disorders: Public Health Challenges.” 2022. Link.
  • England, J. D., Gronseth, G. S., Franklin, G., et al. “Distal Symmetric Polyneuropathy: Definition for Clinical Research.” Muscle & Nerve, 2005.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bệnh thần kinh ngoại vi:

Hướng dẫn của Liên đoàn Thần kinh Châu Âu / Hội Thần kinh Ngoại vi về việc quản lý bệnh đa dây thần kinh viêm mạn tính mất myelin: Báo cáo của lực lượng đặc nhiệm chung của Liên đoàn Thần kinh Châu Âu và Hội Thần kinh Ngoại vi - Sửa đổi lần đầu tiên Dịch bởi AI
European Journal of Neurology - Tập 17 Số 3 - Trang 356-363 - 2010
Bối cảnh:  Các hướng dẫn đồng thuận về định nghĩa, điều tra và điều trị bệnh viêm đa dây thần kinh mạn tính mất myelin (CIDP) đã được công bố trước đó trên Tạp chí Thần kinh Châu ÂuTạp chí Hệ thần kinh Ngoại vi.Mục tiêu:  Để xem xét lại những hướng dẫn này.... hiện toàn bộ
Hướng dẫn của Liên đoàn các Hội Thần kinh Châu Âu/Hiệp hội Thần kinh Ngoại vi về việc sử dụng sinh thiết da trong chẩn đoán thần kinh sợi nhỏ. Báo cáo của một nhóm làm việc chung giữa Liên đoàn các Hội Thần kinh Châu Âu và Hiệp hội Thần kinh Ngoại vi Dịch bởi AI
European Journal of Neurology - Tập 17 Số 7 - Trang 903 - 2010
Đặt vấn đề:  Việc sửa đổi các hướng dẫn về sử dụng sinh thiết da trong chẩn đoán bệnh thần kinh ngoại vi, được công bố vào năm 2005, đã trở nên cần thiết do việc xuất bản nhiều bài báo liên quan hơn. Hầu hết các nghiên cứu mới tập trung vào bệnh thần kinh sợi nhỏ (SFN), một phân loại bệnh thần kinh mà chẩn đoán đã được phát triển lần đầu tiên qua việc kiểm tra sinh t...... hiện toàn bộ
#bệnh thần kinh sợi nhỏ #sinh thiết da #hướng dẫn chẩn đoán #mật độ sợi thần kinh #nghiên cứu lâm sàng
Những tiến bộ trong dịch tễ học, sinh bệnh học và quản lý bệnh lý thần kinh ngoại vi do đái tháo đường Dịch bởi AI
Diabetes/Metabolism Research and Reviews - Tập 28 Số S1 - Trang 8-14 - 2012
TÓM TẮTBệnh lý thần kinh ngoại vi do đái tháo đường (DPN) ảnh hưởng đến lên tới 50% bệnh nhân mắc bệnh đái tháo đường và là một nguyên nhân chính gây bệnh tật cũng như tăng tỷ lệ tử vong. Những biểu hiện lâm sàng của bệnh bao gồm các triệu chứng đau thần kinh và sự giảm nhạy cảm, điều này gia tăng nguy cơ bị bỏng, chấn thương và loét chân.Nhiều ngh...... hiện toàn bộ
Viêm tủy ngang cấp tính liên quan đến COVID-19: một thực thể hiếm gặp Dịch bởi AI
BMJ Case Reports - Tập 13 Số 8 - Trang e238668 - 2020
SARS-CoV-2 đã gây ra những tổn thất nghiêm trọng trên toàn cầu và cướp đi vô số sinh mạng khắp nơi. Ngoài bệnh lý hô hấp đặc trưng, căn bệnh này còn liên quan đến nhiều biểu hiện và biến chứng ngoại phổi rõ rệt. Một nữ nhân viên y tế 59 tuổi đã xuất hiện với các triệu chứng của bệnh lý tủy sống không chèn ép xuất hiện cấp tính với mức cảm giác ở đoạn tủy T10 cùng với sốt cao kéo dài 4 ngày...... hiện toàn bộ
#COVID-19 #viêm tủy ngang #SARS-CoV-2 #bệnh thần kinh ngoại biên #suy hô hấp cấp
Châm cứu trong bệnh lý thần kinh ngoại vi do tiểu đường—giao thức cho thử nghiệm đa trung tâm ngẫu nhiên ACUDPN Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 22 Số 1 - 2021
Tóm tắt Đặt vấn đề Châm cứu được sử dụng để điều trị bệnh nhân mắc bệnh lý thần kinh ngoại vi do tiểu đường; tuy nhiên, bằng chứng chưa rõ ràng. Chúng tôi trình bày thiết kế và phương pháp của thử nghiệm ACUDPN (Châm cứu trong bệnh lý thần kinh ngoại vi do tiểu đường), điều tra hiệu quả của châm cứu...... hiện toàn bộ
NGHIÊN CỨU ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG, CẬN LÂM SÀNG VÀ TỔN THƯƠNG THẦN KINH NGOẠI VI Ở BỆNH NHÂN ĐÁI THÁO ĐƯỜNG TÍP 2
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 512 Số 1 - 2022
Nghiên cứu làm rõ các đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và tổn thương thần kinh ngoại vi (TTTKNV) ở 61 bệnh nhân đái tháo đường típ 2 để có chiến lược phát hiện sớm, can thiệp điều trị kịp thời, chúng tôi nhận thấy: Triệu chứng TTTKNV hay gặp nhất là tê bì, tê cứng (54,1%), giảm xúc giác thô sơ (52,56%). Đa số các bệnh nhân chưa có rối loạn vận động (95,08%) và chưa giác sâu (93,44%). Tỉ lệ các biểu...... hiện toàn bộ
#Đái tháo đường #biến chứng mạn tính #Bệnh lý thần kinh ngoại vi
NGHIÊN CỨU ĐẶC ĐIỂM MỘT SỐ CHỈ SỐ DẪN TRUYỀN THẦN KINH NGOẠI VI CHI DƯỚI Ở NGƯỜI ĐÁI THÁO ĐƯỜNG TÍP 2
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 521 Số 2 - 2022
Bệnh lý thần kinh đái tháo đường gồm nhiều biểu hiện do tăng glucose máu mạn tính dẫn đến mất myelin của sợi thần kinh, mất chức năng dẫn truyền. Nghiên cứu làm rõ các đặc điểm một số chỉ số dẫn truyền thần kinh của dây thần kinh ngoại vi chi dưới và tình trạng tổn thương thần kinh ngoại vi ở bệnh nhân đái tháo đường típ 2 để phát hiện sớm, can thiệp kịp thời. Kết quả cho thấy: Tổn thương dây thần...... hiện toàn bộ
#Bệnh lý thần kinh ngoại vi; chỉ số dẫn truyền; thời gian tiềm
ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG, ĐIỆN CƠ VÀ KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ GIẢM ĐAU BỆNH THẦN KINH NGOẠI BIÊN ĐÁI THÁO ĐƯỜNG TYP 2 BẰNG PREGABALIN TẠI BỆNH VIỆN TIM MẠCH THÀNH PHỐ CẦN THƠ
Tạp chí Y Dược học Cần Thơ - Số 30 - 2023
Đặt vấn đề: Biến chứng bệnh thận kinh ngoại biên ở bệnh nhân đái tháo đường typ 2 gây cảm giác đau cho bệnh nhân là chủ yếu. Mục tiêu: Mô tả đặc điểm lâm sàng, điện cơ và kết quả điều trị giảm đau bệnh thần kinh ngoại biên đái tháo đường typ 2 bằng Pregabalin. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Mô tả cắt ngang trên 60 bệnh nhân được chẩn đoán bệnh thần kinh ngoại biên do đái tháo đường typ 2 đến...... hiện toàn bộ
#Pregabalin #bệnh thần kinh ngoại biên #đái tháo đường typ 2
Các chất lắng IgM cryoglobulin trong dây thần kinh ngoại vi Dịch bởi AI
Archiv für pathologische Anatomie und Physiologie und für klinische Medicin - Tập 418 - Trang 83-85 - 1991
Trong một bệnh nhân mắc bệnh macroglobulinemia Waldenström và bệnh lý thần kinh ngoại vi, phương pháp nhuộm huỳnh quang trực tiếp một dây thần kinh ngoại vi cho thấy sự hiện diện của sự lắng đọng IgM và chuỗi nhẹ kappa trong endoneurium. Khám xét dưới kính hiển vi điện tử cho thấy cấu trúc vi ống của những chất lắng đọng trong endoneurium này, điều này rất gợi ý về sự hiện diện của cryoglobulin; s...... hiện toàn bộ
#cryoglobulin #Waldenström's macroglobulinaemia #bệnh lý thần kinh ngoại vi #IgM #chuỗi nhẹ kappa #endoneurium
Vấn đề tê rễ thần kinh một bên xa vị trí chọc dò do viêm màng nhện dính sau khi gây mê tủy sống cho ca sinh mổ khẩn cấp: một báo cáo ca Dịch bởi AI
JA Clinical Reports - Tập 8 - Trang 1-4 - 2022
Viêm màng nhện dính đã được mô tả là một biến chứng thần kinh xấu đi sau khi chặn thần kinh cột sống; tuy nhiên, chỉ có một số ít tài liệu báo cáo về các trường hợp nhỏ tương tự như bệnh lý thần kinh ngoại biên. Một phụ nữ chưa sinh 29 tuổi đã trải qua ca sinh mổ khẩn cấp dưới gây mê tủy sống tại khoảng cách giữa đốt sống thắt lưng thứ hai và thứ ba (L2/3) mà không có bất kỳ lo ngại cụ thể nào. Sa...... hiện toàn bộ
#viêm màng nhện dính #đau rễ thần kinh #gây mê tủy sống #sinh mổ #bệnh lý thần kinh ngoại biên
Tổng số: 32   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4